Tài nguyên đất = Soil Resources : Dùng cho sinh viên cao học các ngành môi trường, thổ nhưỡng /
Trần, Công Tấu
Tài nguyên đất = Soil Resources : Dùng cho sinh viên cao học các ngành môi trường, thổ nhưỡng / Trần Công Tấu - H. : ĐHQGHN, 2002 - 241 tr.
Thổ nhưỡng học Tài nguyên đất Đất
631.4 / TR-T 2002
Tài nguyên đất = Soil Resources : Dùng cho sinh viên cao học các ngành môi trường, thổ nhưỡng / Trần Công Tấu - H. : ĐHQGHN, 2002 - 241 tr.
Thổ nhưỡng học Tài nguyên đất Đất
631.4 / TR-T 2002