汉语惯用语词典 /
马, 中林
汉语惯用语词典 / = Từ điển từ quen dùng Hán ngữ 马中林 - 北京 : 现代, 1991 - 489 tr.
Tiếng Trung Quốc--Từ điển
495.13 / MA 1991
汉语惯用语词典 / = Từ điển từ quen dùng Hán ngữ 马中林 - 北京 : 现代, 1991 - 489 tr.
Tiếng Trung Quốc--Từ điển
495.13 / MA 1991