北京话语词汇释 /
宋,孝才
北京话语词汇释 / = Giải thích từ vựng tiếng Bắc kinh 宋孝才 - 北京 : 北京语言学院, 1987 - 857 tr.
Tiếng Trung Quốc--Từ vựng
495.12 / TON 1987
北京话语词汇释 / = Giải thích từ vựng tiếng Bắc kinh 宋孝才 - 北京 : 北京语言学院, 1987 - 857 tr.
Tiếng Trung Quốc--Từ vựng
495.12 / TON 1987