科枝汉语教程 = Scientific chinese. 2册 /
黄,慰平
科枝汉语教程 = Scientific chinese. 2册 / = Giáo trình Hán ngữ khoa học kỹ thuật = Scientific chinese 黄慰平 - 天津 : 天津大学, 1990 - 261 tr.
Tiếng Trung Quốc--Dùng cho khoa học kỹ thuật--Giáo trình
495.180071 / HOA(2) 1990
科枝汉语教程 = Scientific chinese. 2册 / = Giáo trình Hán ngữ khoa học kỹ thuật = Scientific chinese 黄慰平 - 天津 : 天津大学, 1990 - 261 tr.
Tiếng Trung Quốc--Dùng cho khoa học kỹ thuật--Giáo trình
495.180071 / HOA(2) 1990