Communicative Chinese = 汉语交际 /
康,玉华
Communicative Chinese = 汉语交际 / = Communicative Chinese = Hán ngữ giao tiếp 康玉华 - 北京 : 华语教学, 1991 - 500 tr.
Tiếng Trung Quốc--Giao tiếp
495.183 / KHA 1991
Communicative Chinese = 汉语交际 / = Communicative Chinese = Hán ngữ giao tiếp 康玉华 - 北京 : 华语教学, 1991 - 500 tr.
Tiếng Trung Quốc--Giao tiếp
495.183 / KHA 1991