「ベトナム難民」の「定住化」プロセス : 「ベトナム難民」と「重要な他者」とのかかわりに焦点化して /
荻野, 剛史, 1973-
「ベトナム難民」の「定住化」プロセス : 「ベトナム難民」と「重要な他者」とのかかわりに焦点化して / = Giải quyết định cư hóa của người tị nạn Việt Nam: Tiêu điểm hóa quan hệ giữa người tị nạn Việt Nam và những người quan trọng khác / = ベトナム ナンミン ノ テイジュウカ プロセス : ベトナム ナンミン ト ジュウヨウ ナ タシャ トノ カカワリ ニ ショウテンカ シテ / = Betonamu nanmin no teijuka purosesu : Betonamu nanmin to juyo na tasha tono kakawari ni shotenka shite / 荻野剛史 著. = Ogino Takahito = Ogino Takahito = Ogino Takahito - 東京 : 明石書店, 2013 - 197p ; 22cm.
9784750337449
難民 (ベトナム)--日本
ナンミン (ベトナム)--ニホン
Nanmin (betonamu)--Nihon
Người tị nạn (Việt Nam)--Nhật Bản
305.906914 / OGI 2013
「ベトナム難民」の「定住化」プロセス : 「ベトナム難民」と「重要な他者」とのかかわりに焦点化して / = Giải quyết định cư hóa của người tị nạn Việt Nam: Tiêu điểm hóa quan hệ giữa người tị nạn Việt Nam và những người quan trọng khác / = ベトナム ナンミン ノ テイジュウカ プロセス : ベトナム ナンミン ト ジュウヨウ ナ タシャ トノ カカワリ ニ ショウテンカ シテ / = Betonamu nanmin no teijuka purosesu : Betonamu nanmin to juyo na tasha tono kakawari ni shotenka shite / 荻野剛史 著. = Ogino Takahito = Ogino Takahito = Ogino Takahito - 東京 : 明石書店, 2013 - 197p ; 22cm.
9784750337449
難民 (ベトナム)--日本
ナンミン (ベトナム)--ニホン
Nanmin (betonamu)--Nihon
Người tị nạn (Việt Nam)--Nhật Bản
305.906914 / OGI 2013