Danh từ vật lý Nga - Anh - Việt = Russko - Anglij - V'etnamskij slovar' fizicheskikh: 17.200 từ. Có phần đối chiếu Anh - Nga - Việt
Danh từ vật lý Nga - Anh - Việt = Russko - Anglij - V'etnamskij slovar' fizicheskikh: 17.200 từ. Có phần đối chiếu Anh - Nga - Việt
- H. : Khoa học, 1964
- 585 tr.
Vật lý--Từ điển
Tiếng Anh--Tiếng Việt--Từ điển
Tiếng Anh--Nhiều thứ tiếng--Từ điển
530.03 / DAN 1964
Vật lý--Từ điển
Tiếng Anh--Tiếng Việt--Từ điển
Tiếng Anh--Nhiều thứ tiếng--Từ điển
530.03 / DAN 1964