Từ điển Anh - Việt chuyên ngành địa ốc = English - Vietnamese dictionary of keal estate /
Bùi, Quang Đông
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành địa ốc = English - Vietnamese dictionary of keal estate / Bùi Quang Đông - Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 1993 - 267 tr.
Ngành địa ốc--Từ điển
Tiếng Anh--Tiếng Việt--Từ điển
English language
English language--Vietnamese.--Dictionaries
333.003 / BU-Đ 1993
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành địa ốc = English - Vietnamese dictionary of keal estate / Bùi Quang Đông - Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 1993 - 267 tr.
Ngành địa ốc--Từ điển
Tiếng Anh--Tiếng Việt--Từ điển
English language
English language--Vietnamese.--Dictionaries
333.003 / BU-Đ 1993