Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư - ngân hàng - kế toán Anh - Việt = English - Vienamese dictionary of finance - investment - Banking - Acconting with explanation: Khoảng 8000 thuật ngữ
Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư - ngân hàng - kế toán Anh - Việt = English - Vienamese dictionary of finance - investment - Banking - Acconting with explanation: Khoảng 8000 thuật ngữ
- H. : KHKT, 1999
- 596 tr.
Tiếng Anh--Tiếng Việt--Từ điển
Kinh tế--Từ điển
332.03 / TUĐ 1999
Tiếng Anh--Tiếng Việt--Từ điển
Kinh tế--Từ điển
332.03 / TUĐ 1999