现代汉语语法术语词典 /
朱, 一之
现代汉语语法术语词典 / = Từ điển thuật ngữ ngữ pháp Hán ngữ hiện đại 朱一之 - 北京 : 华语教学, 1990 - 501 tr.
Tiếng Trung Quốc--Ngữ pháp--Từ điển
495.13 / CHU 1990
现代汉语语法术语词典 / = Từ điển thuật ngữ ngữ pháp Hán ngữ hiện đại 朱一之 - 北京 : 华语教学, 1990 - 501 tr.
Tiếng Trung Quốc--Ngữ pháp--Từ điển
495.13 / CHU 1990