狭长地带 /
陈, 梅南
狭长地带 / = Dải đất hẹp mà dài 陈梅南 - 河内: 越南外文, 1969 - [300 tr.]
Tiểu thuyết Văn học Việt Nam
895.922 3 / TR-N 1969
狭长地带 / = Dải đất hẹp mà dài 陈梅南 - 河内: 越南外文, 1969 - [300 tr.]
Tiểu thuyết Văn học Việt Nam
895.922 3 / TR-N 1969