国語辞典 : 明解. 1册 /
金田一京助
国語辞典 : 明解. 1册 / = Từ điển quốc ngữ : giải thích rõ ràng. Tập 1 / 金田一京助 = Kindaichi Kyousuke - In lần 1 - 東京 : さんせいど, 1952 - 949 tr.
Tiếng Nhật--Từ điển
495.63 / KIN(1) 1952
国語辞典 : 明解. 1册 / = Từ điển quốc ngữ : giải thích rõ ràng. Tập 1 / 金田一京助 = Kindaichi Kyousuke - In lần 1 - 東京 : さんせいど, 1952 - 949 tr.
Tiếng Nhật--Từ điển
495.63 / KIN(1) 1952