新版同义近义反义词词典 /
新版同义近义反义词词典 /
= Từ điển từ trái nghĩa, gần nghĩa, đồng nghĩa
主编:任规菊
- 哈尔滨 : 哈尔滨出版社, 2005
- 1129 tr.
7806990518
Tiếng Trung Quốc--Từ đồng nghĩa--Từ điển
Tiếng Trung Quốc--Từ trái nghĩa--Từ điển
495.13 / TUĐ 2005
7806990518
Tiếng Trung Quốc--Từ đồng nghĩa--Từ điển
Tiếng Trung Quốc--Từ trái nghĩa--Từ điển
495.13 / TUĐ 2005