广州音字典 : 普通话对照 (修订版) /
饶,秉才
广州音字典 : 普通话对照 (修订版) / = Tự điển âm Quảng Châu : Đối chiếu âm phổ thông. Bản có sửa chữa / 饶秉才 = Nhiêu Bỉnh Tài - 广州 : 广东人民出版社, 2003 - 524 tr.
7218000509
Tiếng Trung Quốc--Âm vị học--Từ điển
495.13 / NHI 2003
广州音字典 : 普通话对照 (修订版) / = Tự điển âm Quảng Châu : Đối chiếu âm phổ thông. Bản có sửa chữa / 饶秉才 = Nhiêu Bỉnh Tài - 广州 : 广东人民出版社, 2003 - 524 tr.
7218000509
Tiếng Trung Quốc--Âm vị học--Từ điển
495.13 / NHI 2003