Từ điển thuật ngữ kế toán /
Gsiegel, Joael
Từ điển thuật ngữ kế toán / Joael Gsiegel, Jae K.Shim ; Bd. : Đặng Văn Thanh - H. : Thống kê, 1997 - 379 tr.
Kế toán
Từ điển
Từ điển thuật ngữ
Business Administration
Accounting.
657.03 / GSI 1997
Từ điển thuật ngữ kế toán / Joael Gsiegel, Jae K.Shim ; Bd. : Đặng Văn Thanh - H. : Thống kê, 1997 - 379 tr.
Kế toán
Từ điển
Từ điển thuật ngữ
Business Administration
Accounting.
657.03 / GSI 1997