Từ điển nước và các công trình sử dụng nguồn nước Anh - Việt, khoảng 60.000 từ, có minh hoạ và giải thích = English - Vietnamese water and water resources engineering dictionary, about 60.000 words, with illustrations and explanations /
Nguyễn, Duy Thiện
Từ điển nước và các công trình sử dụng nguồn nước Anh - Việt, khoảng 60.000 từ, có minh hoạ và giải thích = English - Vietnamese water and water resources engineering dictionary, about 60.000 words, with illustrations and explanations / Nguyễn Duy Thiện - H. : TĐBK, 2007 - 635 tr.
Nước--Từ điển
Nguồn nước--Từ điển
Tiếng Anh--Tiếng Việt--Từ điển
Tiếng Việt--Tiếng Anh--Từ điển
553.703 / NG-T 2007
Từ điển nước và các công trình sử dụng nguồn nước Anh - Việt, khoảng 60.000 từ, có minh hoạ và giải thích = English - Vietnamese water and water resources engineering dictionary, about 60.000 words, with illustrations and explanations / Nguyễn Duy Thiện - H. : TĐBK, 2007 - 635 tr.
Nước--Từ điển
Nguồn nước--Từ điển
Tiếng Anh--Tiếng Việt--Từ điển
Tiếng Việt--Tiếng Anh--Từ điển
553.703 / NG-T 2007