「日本語能力試験」対策 日本語総まとめN1 : 語彙 /
佐々木, 仁子, 1956-
「日本語能力試験」対策 日本語総まとめN1 : 語彙 / = Tổng hợp Tiếng Nhật trình độ N1 - Phần Từ vựng / = Nihongo So-Matome : with English Translation, Vocabulary / 佐々木仁子, 松本紀子 = Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko = Sasaka Hitoko, Matsumoto Noriko - 東京 : アスク出版 , 2010 - 146 p.
9784872177251
Tiếng Nhật--Từ vựng
495.682 / SAS(1.V) 2010
「日本語能力試験」対策 日本語総まとめN1 : 語彙 / = Tổng hợp Tiếng Nhật trình độ N1 - Phần Từ vựng / = Nihongo So-Matome : with English Translation, Vocabulary / 佐々木仁子, 松本紀子 = Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko = Sasaka Hitoko, Matsumoto Noriko - 東京 : アスク出版 , 2010 - 146 p.
9784872177251
Tiếng Nhật--Từ vựng
495.682 / SAS(1.V) 2010