MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02242nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000009015 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802172917.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s1950 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU980009480 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201604071006 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502071708 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201411031104 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240243 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061611 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.92211 |
Item number |
CAC 1950 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
895.92211 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAC 1950 |
094 ## - Local Fields |
a |
84(1-2H)5z43 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các văn cổ về Hà thành thất thủ và Hoàng Diệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sông Nhị, |
Date of publication, distribution, etc. |
1950 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hà thành thất thủ ca, là một bài diễn ca lịch sử, dài 262 câu, thể song thất lục bát, ra đời ngay sau khi thành Hà Nội bị quân Pháp (do Trung tá Rivière cầm đầu) tiến đánh và thất thủ lần thứ hai (10 giờ 45 phút ngày 25 tháng 4 năm 1882). Cũng khoảng thời gian này, còn có ba bài khác cùng chủ đề, đó là: Hà Thành Chính Khí ca, Hà Thành hiểu vọng và Hà Thành thất thủ. So lại, bài Hà thành thất thủ ca phản ánh một giai đoạn dài hơn, có nghĩa là nó phản ánh tình hình rối ren cùng cảnh phố phường tan hoang, nhân dân điêu đứng khổ sở sau khi quân Pháp đã đánh chiếm tỉnh thành trên. Qua bài, tác giả đề cao Hoàng Diệu, là vị Tổng đốc đã quyết tử để bảo vệ thành Hà Nội; đồng thời phê phán, châm biếm những quan lại hèn nhát, thái độ sợ giặc và chủ hòa của triều đình nhà Nguyễn lúc bấy giờ. Bên cạnh đó, bài ca còn phác họa bộ mặt của những hạng người hoạt đầu, cơ hội đã nảy sinh cùng với gót giày của quân xâm lược. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn tế |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
<a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044226&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_16477&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044226&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_16477&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
T.K.Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
T.K.Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 ## - LOCAL FIELDS |
a |
VV41-42ĐV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
|