MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02147nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000009042 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802172917.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s1984 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU980009511 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808201056 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
metri1 |
Level of effort used to assign subject headings |
201604111041 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201604111040 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201604111033 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201012061611 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.9223 |
Item number |
HOA(2) 1984 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
895.9223 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HOA(2) 1984 |
094 ## - Local Fields |
a |
84(1)4-442 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoàng lê nhất thống chí : |
Remainder of title |
tiểu thuyết lịch sử. |
Number of part/section of a work |
Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Gia Văn Phái ; Ngd. : Nguyễn Đức Văn, Kiều Thu Hoạch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 3 có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
242 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Hoàng Lê nhất thống chí (Hán văn: 皇黎一統志), hay An Nam nhất thống chí (Hán văn: 安南一統志), hay Lê quý ngoại sử (Hán văn: 黎季外史) là tác phẩm văn xuôi viết bằng chữ Hán, nằm trong bộ Ngô gia văn phái tùng thư của các tác giả thuộc dòng họ Ngô Thì ở làng Tả Thanh Oai, huyện Thanh Oai, Hà Nội. Đây là một cuốn tiểu thuyết lịch sử viết theo lối chương hồi,ghi chép về sự thống nhất đất nước của triều Lê trung hưng. Đây là tác phẩm biết theo thể chí - 1 lối văn ghi chép sự vật, sự việc, do một số tác giả kế tục nhau viết, trong những thời điểm khác nhau. Toàn bộ tác phẩm gồm có 17 hồi. Hoàng Lê nhất thống chí là tác phẩm văn xuôi đầu tiên có quy mô lớn của một bộ sử thi. Tác phẩm có giá trị cả về mặt văn học và sử học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều, Thu Hoạch, |
Relator term |
người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Văn, |
Relator term |
người dịch |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ngô gia văn phái |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
T.K.Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
T.K.Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
VN5322-23ĐV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
|