Phân tích định lượng. (Record no. 296466)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01370nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017036
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172919.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1971 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024029
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808141716
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201604271150
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502071848
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240423
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061726
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 543
Item number ALE(2) 1971
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 543
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ALE(2) 1971
094 ## - Local Fields
a 24.4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Alêcxeiep, V.N.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích định lượng.
Number of part/section of a work Tập 2,
Name of part/section of a work Phân tích thể tích /
Statement of responsibility, etc. V.N. Alêcxeiep ; Ngd. : Lê Thị Vinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 294 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích thể tích, phương pháp trung hoà, các ví dụ về định lượng, phương pháp oxy hoá khử, phương pháp pemanganat, Cromat, Iot, Bromat và phương pháp kết tủa tạo phức chất.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá phân tích
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phân tích thể tích
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phân tích định lượng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Analytic
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Vinh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/05278-79,5283-88
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/02738
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 9 543 ALE(2) 1971 VV-D1/02738 17/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   543 ALE(2) 1971 V-D0/05278 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   543 ALE(2) 1971 V-D0/05279 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   543 ALE(2) 1971 V-D0/05283 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   543 ALE(2) 1971 V-D0/05284 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   543 ALE(2) 1971 V-D0/05285 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   543 ALE(2) 1971 V-D0/05286 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   543 ALE(2) 1971 V-D0/05288 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập