Văn kiện Đảng toàn tập. (Record no. 297066)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01141nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000034722 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802172931.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020043025 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201610210846 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072241 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250312 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062056 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | VAN(12) 2001 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VAN(12) 2001 |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.61(1)1 |
095 ## - Local Fields | |
a | 3KV(060) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn kiện Đảng toàn tập. |
Number of part/section of a work | Tập 12, |
Name of part/section of a work | 1951 / |
Statement of responsibility, etc. | Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 788 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kỳ 1951 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toàn tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn kiện Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | H.T.Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/04966-67 |
d | V-T2/00751 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | dV-T0/00580 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | dV-T4/00268 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | dV-T5/00740 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 324.2597071 VAN(12) 2001 | VV-D2/04966 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 324.2597071 VAN(12) 2001 | VV-D2/04967 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 324.2597071 VAN(12) 2001 | VV-D2/11276 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 15/10/2012 | 0.00 | 8 | 324.2597071 VAN(12) 2001 | VV-M2/15461 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 15/10/2012 | 0.00 | 20 | 324.2597071 VAN(12) 2001 | VV-M2/15462 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 15/10/2012 | 0.00 | 26 | 324.2597071 VAN(12) 2001 | VV-M2/15463 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 26 | 324.2597071 VAN(12) 2001 | V-T5/00740 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 42 | 324.2597071 VAN(12) 2001 | V-T2/00751 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 324.2597071 VAN(12) 2001 | V-T4/00268 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 228 | 25 | 324.2597071 VAN(12) 2001 | V-D0/11611 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 324.2597071 VAN(12) 2001 | V-T0/00580 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |