Latex : (Record no. 297128)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01197nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000034793
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172932.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043096
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072242
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201412011004
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201404250311
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062057
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005
Item number NG-Đ 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-Đ 2001
094 ## - Local Fields
a 32.973.2-018
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Điển,
Dates associated with a name 1951-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Latex :
Remainder of title Tra cứu và soạn thảo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Điển, Nguyễn Minh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 308 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc văn bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Latex
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Tuấn
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039947&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00804&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039947&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00804&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/09024-27
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00820-21
b VV-M1/01015-16
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03365-66
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 28 005 NG-Đ 2001 VV-D1/00820 05/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/05/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 21 005 NG-Đ 2001 VV-D1/00821 05/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/05/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 4 005 NG-Đ 2001 VV-M1/01015 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 005 NG-Đ 2001 VV-M1/01016 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 20/09/2017 999999.99 7 005 NG-Đ 2001 01040001297 05/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/05/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 005 NG-Đ 2001 VV-D5/03365 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 005 NG-Đ 2001 VV-D5/03366 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 06/12/2010 0.00   005 NG-Đ 2001 LC/00804 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005 NG-Đ 2001 V-D0/09024 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 005 NG-Đ 2001 V-D0/09025 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005 NG-Đ 2001 V-D0/09026 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 005 NG-Đ 2001 V-D0/09027 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập