Hệ điều hành Unix (Record no. 297194)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00911nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000034865
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172934.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2001 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043170
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201708031125
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072243
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250311
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062059
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.4
Item number HEĐ 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HEĐ 2001
094 ## - Local Fields
a 32.973.2-018
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hệ điều hành Unix
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 687 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Unix
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/09315-22
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00849-50
b VV-M1/01045-47
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03455-56
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 10 005.4 HEĐ 2001 VV-D1/00849 06/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   06/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   005.4 HEĐ 2001 VV-M1/01046 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   005.4 HEĐ 2001 VV-M1/01047 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.4 HEĐ 2001 VV-D5/03455 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.4 HEĐ 2001 VV-D5/03456 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 18 005.4 HEĐ 2001 VV-D1/00850 06/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   06/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.4 HEĐ 2001 V-D0/09315 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 005.4 HEĐ 2001 V-D0/09316 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 005.4 HEĐ 2001 V-D0/09317 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.4 HEĐ 2001 V-D0/09318 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.4 HEĐ 2001 V-D0/09319 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.4 HEĐ 2001 V-D0/09320 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.4 HEĐ 2001 V-D0/09321 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 005.4 HEĐ 2001 V-D0/09322 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 9 005.4 HEĐ 2001 V-G0/13551 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 17 005.4 HEĐ 2001 V-G0/13552 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 13 005.4 HEĐ 2001 V-G0/13553 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 6 005.4 HEĐ 2001 V-G0/13554 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 14/02/2015  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 5 005.4 HEĐ 2001 V-G0/13555 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình