Pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh / (Record no. 297200)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01300nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000034873
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172934.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043178
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072243
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250312
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062059
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number HO-M(VU-H) 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-M(VU-H) 2001
094 ## - Local Fields
a 13.72
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Hoè
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh /
Statement of responsibility, etc. Vũ Đình Hoè
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. VHTT,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 494 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những mẩu chuyện về lòng nhân ái của Bác. Nghiên cứu của tác giả về tư tưởng pháp quyền của Bác dựa trên tư tưởng gốc "Không có gì quý hơn Độc lập - Tự do".
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Đỗ Thị Mùi
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
914 ## - LOCAL FIELDS
a Thư mục Hồ Chí Minh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a Trung tâm TT-TV ĐHQGHN: V-D0/09448; TV Hà Nội: HVL 907-908; TV Quân đội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 335.4346 HO-M(VU-H) 2001 VV-D2/05080 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4346 HO-M(VU-H) 2001 VV-D2/05081 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 335.4346 HO-M(VU-H) 2001 VV-M2/18528 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 335.4346 HO-M(VU-H) 2001 VV-M2/18529 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 335.4346 HO-M(VU-H) 2001 VV-M2/18530 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(VU-H) 2001 VV-D5/03518 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(VU-H) 2001 VV-D4/05292 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4346 HO-M(VU-H) 2001 V-D0/09448 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập