Lịch sử triết học. (Record no. 297211)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01072nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000034885
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172934.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043190
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072243
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250313
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062059
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 180.9
Item number LIC(1) 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 180.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LIC(1) 2002
094 ## - Local Fields
a 87.3(0)3
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử triết học.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work Triết học cổ đại /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH.,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 993 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học cổ đại
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Doãn Chính,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Nghĩa,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/09432
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/05060
b VV-M2/18508-09
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 101 180.9 LIC(1) 2002 VV-D2/05060 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 68 180.9 LIC(1) 2002 VV-M2/18508 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 109 180.9 LIC(1) 2002 VV-M2/18509 12/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   11/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 21 180.9 LIC(1) 2002 VV-D5/04270 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập tb  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 17 180.9 LIC(1) 2002 VV-D4/05684 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   180.9 LIC(1) 2002 VV-M4/12916 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 180.9 LIC(1) 2002 V-D0/09432 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 180.9 LIC(1) 2002 V-D0/10644 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập