Chỉ mục các quy định pháp luật đối với cán bộ, công chức / (Record no. 297215)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01140nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000034890 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802172934.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020043195 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072243 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250313 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062059 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 344.597 |
Item number | CHI 2000 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 344.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CHI 2000 |
094 ## - Local Fields | |
a | 67.69(1) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chỉ mục các quy định pháp luật đối với cán bộ, công chức / |
Statement of responsibility, etc. | Bs. : Lê Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 725 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cán bộ công chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy định pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp luật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Trung, |
Relator term | Biên soạn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | H.T.Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/09397-98 |
d | V-T0/00606 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/05031 |
b | VV-M2/18500-01 |
d | V-T2/00775 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/03492 |
d | V-T5/00754 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 344.597 CHI 2000 | V-T2/00775 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 344.597 CHI 2000 | VV-D2/05031 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 344.597 CHI 2000 | VV-M2/18500 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 344.597 CHI 2000 | VV-M2/18501 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 344.597 CHI 2000 | V-T5/00754 | 08/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 08/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 344.597 CHI 2000 | VV-D5/03492 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Khá, ố bẩn | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 344.597 CHI 2000 | V-T4/00279 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 344.597 CHI 2000 | V-D0/09397 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 344.597 CHI 2000 | V-D0/09398 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 344.597 CHI 2000 | V-D0/17626 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 344.597 CHI 2000 | V-T0/00606 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |