MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03766nam a2200481 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000034893 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802172934.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU020043198 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502072243 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404250309 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201301301055 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201301251052 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
201012062059 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
VUN 2001 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VUN 2001 |
094 ## - Local Fields |
a |
9(1B) |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vùng núi phía Bắc Việt Nam : |
Remainder of title |
một số vấn đề về môi trường và kinh tê ́- xã hội. Sách tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. |
Chủ biên: Lê Trọng Cúc, A. Terry Rambo ; Ngd. : Phan Anh Đào ... [et al.]. ; Hđ. : Lê Trọng Cúc, Đào Trọng Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
298 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Báo cáo này trình bày các kết quả chủ yếu của đề tài "Giám sát xu hướng phát triển vùng núi phía Bắc Việt Nam", so sánh điều kiện môi trường, xã hội tại năm cộng đồng ở vùng núi phía Bắc. Các cộng đồng được nghiên cứu dựa trên 5 yếu tố cơ bản của sự phát triển ở vùng núi này (áp lực dân số; sự suy giảm môi trường; nghèo đói; sự hội nhập của các cộng đồng địa phương vào hệ thống lớn hơn; sự phân hoá về mặt kinh tế, văn hoá và xã hội). Cơ cấu dân số của các cộng đồng nghiên cứu là rất trẻ, dân số dưới 20 tuổi chiếm từ 40-50 phần trăm tổng số dân. Đây là một vấn đề cấp bách vì tăng trưởng dân số làm tăng mạnh áp lực lên việc sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên vốn đã cạn kiệt của địa phương và cũng như làm tăng nhanh mức độ suy thoái môi trường. Tỷ lệ nghèo của các cộng đồng này rất cao so với mức trung bình của quốc gia: tất cả các hộ ở Khe Nóng, 93 phần trăm số hộ ở Thài Phìn Tủng, 43 phần trăm số hộ ở Bản Tát, 22 phần trăm ở Ngọc Tân và 15 phần trăm ở Làng Thao có mức thu nhập bằng tiền và hiện vật/người dưới mức nghèo lương thực. Các cộng đồng cho thấy có sự khác nhau rất lớn trong việc tiếp cận với thông tin. Người dân ở các cộng đồng kém phát triển, nguồn thông tin chủ yếu là qua các cuộc hội họp, còn ở các cộng đồng trung bình và phát triển, đài và tivi là nguồn thông tin phổ biến hơn. Năm cộng đồng trong mẫu nghiên cứu có vị trí xếp loại hiện trạng phát triển trung bình dao động từ 1,50 đến 4,33. Các chính sách phát triển ở vùng núi phía Bắc cần nhấn mạnh đến các vấn đề DS-KHHGĐ, chăm sóc sức khoẻ, giáo dục và đào tạo, sự biến đổi của cơ cấu kinh tế, giao đất, phát triển nông nghiệp và lâm nghiệp, xây dựng giao thông và cải thiện thông tin liên lạc, bình đẳng nam nữ và bảo vệ, phát triển văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miền núi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Trọng Cúc, |
Dates associated with a name |
1940- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rambo, A. Terry |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Anh Đào |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Trọng Hưng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
H.T.Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
T.K.Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
V-D0/09224 |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
VL-D2/00181 |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
VL-D5/00319 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
|
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |