Vùng núi phía Bắc Việt Nam : (Record no. 297218)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03766nam a2200481 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000034893
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172934.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043198
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072243
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250309
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201301301055
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201301251052
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012062059
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number VUN 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VUN 2001
094 ## - Local Fields
a 9(1B)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vùng núi phía Bắc Việt Nam :
Remainder of title một số vấn đề về môi trường và kinh tê ́- xã hội. Sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Lê Trọng Cúc, A. Terry Rambo ; Ngd. : Phan Anh Đào ... [et al.]. ; Hđ. : Lê Trọng Cúc, Đào Trọng Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 298 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Báo cáo này trình bày các kết quả chủ yếu của đề tài "Giám sát xu hướng phát triển vùng núi phía Bắc Việt Nam", so sánh điều kiện môi trường, xã hội tại năm cộng đồng ở vùng núi phía Bắc. Các cộng đồng được nghiên cứu dựa trên 5 yếu tố cơ bản của sự phát triển ở vùng núi này (áp lực dân số; sự suy giảm môi trường; nghèo đói; sự hội nhập của các cộng đồng địa phương vào hệ thống lớn hơn; sự phân hoá về mặt kinh tế, văn hoá và xã hội). Cơ cấu dân số của các cộng đồng nghiên cứu là rất trẻ, dân số dưới 20 tuổi chiếm từ 40-50 phần trăm tổng số dân. Đây là một vấn đề cấp bách vì tăng trưởng dân số làm tăng mạnh áp lực lên việc sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên vốn đã cạn kiệt của địa phương và cũng như làm tăng nhanh mức độ suy thoái môi trường. Tỷ lệ nghèo của các cộng đồng này rất cao so với mức trung bình của quốc gia: tất cả các hộ ở Khe Nóng, 93 phần trăm số hộ ở Thài Phìn Tủng, 43 phần trăm số hộ ở Bản Tát, 22 phần trăm ở Ngọc Tân và 15 phần trăm ở Làng Thao có mức thu nhập bằng tiền và hiện vật/người dưới mức nghèo lương thực. Các cộng đồng cho thấy có sự khác nhau rất lớn trong việc tiếp cận với thông tin. Người dân ở các cộng đồng kém phát triển, nguồn thông tin chủ yếu là qua các cuộc hội họp, còn ở các cộng đồng trung bình và phát triển, đài và tivi là nguồn thông tin phổ biến hơn. Năm cộng đồng trong mẫu nghiên cứu có vị trí xếp loại hiện trạng phát triển trung bình dao động từ 1,50 đến 4,33. Các chính sách phát triển ở vùng núi phía Bắc cần nhấn mạnh đến các vấn đề DS-KHHGĐ, chăm sóc sức khoẻ, giáo dục và đào tạo, sự biến đổi của cơ cấu kinh tế, giao đất, phát triển nông nghiệp và lâm nghiệp, xây dựng giao thông và cải thiện thông tin liên lạc, bình đẳng nam nữ và bảo vệ, phát triển văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miền núi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trọng Cúc,
Dates associated with a name 1940-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rambo, A. Terry
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Anh Đào
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Trọng Hưng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/09224
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-D2/00181
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-D5/00319
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 15/01/2013 0.00 26 363.7 VUN 2001 01040000908 10/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 363.7 VUN 2001 VL-D5/00319 21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   363.7 VUN 2001 V-D0/09224 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   363.7 VUN 2001 V-D0/18443 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   363.7 VUN 2001 V-D0/18629 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   363.7 VUN 2001 V-D0/18630 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập