Các quy định pháp luật về sở hữu công nghiệp (Record no. 297260)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01024nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000034943 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802172935.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020043249 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072244 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250312 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304161029 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201012062100 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.597 |
Item number | CAC 2001 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 343.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CAC 2001 |
094 ## - Local Fields | |
a | 67.69(1) |
095 ## - Local Fields | |
a | 34(V)47 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các quy định pháp luật về sở hữu công nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 459 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy định pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sở hữu công nghiệp |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/09116-17 |
d | V-T0/00568 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | dV-T2/00739 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 343.597 CAC 2001 | V-T2/00861 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 343.597 CAC 2001 | V-T5/00828 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 343.597 CAC 2001 | V-T2/00739 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 343.597 CAC 2001 | V-T4/00344 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 343.597 CAC 2001 | V-D0/09116 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 343.597 CAC 2001 | V-D0/09117 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 343.597 CAC 2001 | V-T0/00568 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 343.597 CAC 2001 | V-T0/00682 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 999999.99 | 343.597 CAC 2001 | V-T0/01776 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |