Một số văn bản pháp luật về quản lý hành chính, cải cách thủ tục hành chính trong cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị - xã hội (Record no. 297261)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01219nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000034944
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172935.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2001 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043250
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201711131037
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201610241521
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072244
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250312
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062100
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.59706
Item number MOT 2001
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 342.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MOT 2001
094 ## - Local Fields
a 67.69(1)1
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Một số văn bản pháp luật về quản lý hành chính, cải cách thủ tục hành chính trong cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị - xã hội
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia ,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 604 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ quan nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cải cách thủ tục hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức chính trị xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/09118-19
d V-T0/00569
928 ## - LOCAL FIELDS
a dV-T2/00740
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 7 342.59706 MOT 2001 V-T2/00740 01/07/2024   1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 342.59706 MOT 2001 V-D0/09118 09/12/2024 09/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 342.59706 MOT 2001 V-D0/09119 09/12/2024 09/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   342.59706 MOT 2001 V-T0/00569 01/07/2024   1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 999999.99   342.59706 MOT 2001 V-T0/01806 01/07/2024   1 01/07/2024 Tra cứu