Tư duy mới về phát triển cho thế kỷ XXI / (Record no. 297266)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01217nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000034950
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172935.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043257
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072244
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250313
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062100
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330
Item number TUD 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TUD 2000
094 ## - Local Fields
a 60.55
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tư duy mới về phát triển cho thế kỷ XXI /
Statement of responsibility, etc. Biên tập : Lê Minh Nghĩa, Phạm Thị Kim Huế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế kỷ 21
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Nghĩa.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Kim Huế.
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Việt Nam)
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 2# - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 2# - LOCAL FIELDS
a V-D0/09068-69
928 2# - LOCAL FIELDS
a VL-D2/00178
b VL-M2/00251
928 2# - LOCAL FIELDS
a VL-D4/00125
928 2# - LOCAL FIELDS
a VL-D5/00317
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 330 TUD 2000 VL-D2/00178 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 330 TUD 2000 VL-M2/00251 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330 TUD 2000 VL-D4/00125 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 330 TUD 2000 VL-D5/00317 21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330 TUD 2000 V-D0/09068 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   330 TUD 2000 V-D0/09069 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   330 TUD 2000 V-D0/16045 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập