Thư mục về Chủ tịch Hồ Chí Minh : (Record no. 297284)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01027nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000034970
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172935.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043278
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072244
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250309
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062100
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number HO-M(THU.2) 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-M(THU.2) 2000
094 ## - Local Fields
a 13.7z1
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thư mục về Chủ tịch Hồ Chí Minh :
Remainder of title 1995-1999
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 640 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thư mục
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/09092-93
d V-T0/00544
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D2/00179-80
d V-T2/00715
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D5/00318
d V-T5/00727
928 ## - LOCAL FIELDS
a dV-T4/00256
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 6 335.4346 HO-M(THU.2) 2000 V-T2/00715 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 335.4346 HO-M(THU.2) 2000 VL-D2/00179 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(THU.2) 2000 VL-D2/00180 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 12 335.4346 HO-M(THU.2) 2000 V-T5/00727 03/01/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(THU.2) 2000 V-T4/00256 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 335.4346 HO-M(THU.2) 2000 VL-D5/00318 21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/11/2024 trung bình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(THU.2) 2000 V-D0/09092 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(THU.2) 2000 V-D0/09093 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(THU.2) 2000 V-T0/00544 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu