Writer's choice : (Record no. 297326)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00941nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035018
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172936.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043326
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201709081250
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502072245
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250309
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201309111557
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012062101
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808
Item number WRI 1993
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 808
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) WRI 1993
094 ## - Local Fields
a 74.26
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Writer's choice :
Remainder of title composition and grammar
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. Glencoe,
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 840 p.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Grammar
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Rhetoric
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Cách viết
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Ngữ pháp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 808 WRI 1993 AL-D2/00310 23/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 808 WRI 1993 AL-M2/00086 23/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 24 808 WRI 1993 AL-D5/00036 21/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 31 808 WRI 1993 AL-D5/00037 21/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/04/2025 khá bẩn bìa cứng
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 808 WRI 1993 AL-D4/00133 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 808 WRI 1993 AL-D4/00134 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   808 WRI 1993 AL-M4/00156 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   808 WRI 1993 AL-M4/00157 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   808 WRI 1993 AL-M4/00158 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 808 WRI 1993 A-D0/02045 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 808 WRI 1993 A-D0/02046 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập