Nhập môn hành chính nhà nước (Record no. 297354)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00966nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035052
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172937.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043363
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072245
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250316
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062102
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 351
Item number NHA 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 351
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHA 2001
094 ## - Local Fields
a 67.69(1)1
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nhập môn hành chính nhà nước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính nhà nước
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/09178-80
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04984-85
b VV-M2/18480-82
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/05238-39
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03428-29
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 32 351 NHA 2001 VV-D2/04984 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 40 351 NHA 2001 VV-D2/04985 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 351 NHA 2001 VV-M2/18480 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 20 351 NHA 2001 VV-M2/18481 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 351 NHA 2001 VV-M2/18482 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 351 NHA 2001 VV-D5/03428 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 09/12/2024 trung bình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 351 NHA 2001 VV-D5/03429 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 09/12/2024 khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 351 NHA 2001 VV-D4/05238 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 351 NHA 2001 VV-D4/05239 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 351 NHA 2001 V-D0/09178 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 351 NHA 2001 V-D0/09179 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 22 351 NHA 2001 V-D0/09180 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập