Tự học Adobe Photoshop 5.5 (Record no. 297361)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01058nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035060
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172937.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2000 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043371
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201807301125
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201708031132
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502072245
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250317
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062102
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 006.6
Item number TUH 2000
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 006.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TUH 2000
094 ## - Local Fields
a 32.973.2-018
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tự học Adobe Photoshop 5.5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.: Hà Nội ,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 288 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Adobe Photoshop 5.5
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tin học
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Image processing
General subdivision Digital techniques.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Image processing.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/09250-52
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D1/00759-60
b VL-M1/02165-67
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D5/00329-330
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 44 006.6 TUH 2000 VL-D1/00666   23/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 46 006.6 TUH 2000 VL-D1/00759   23/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 45 006.6 TUH 2000 VL-D1/00760   23/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 006.6 TUH 2000 VL-M1/02166   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 006.6 TUH 2000 VL-M1/02167   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 48 006.6 TUH 2000 VL-D5/00251   20/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 006.6 TUH 2000 VL-D5/00329   21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 006.6 TUH 2000 VL-D5/00330   21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 006.6 TUH 2000 V-D0/08699 09/11/2014 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 006.6 TUH 2000 V-D0/08700   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 006.6 TUH 2000 V-D0/08701 17/09/2013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 006.6 TUH 2000 V-D0/09250   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 006.6 TUH 2000 V-D0/09251   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 006.6 TUH 2000 V-D0/09252   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 2 006.6 TUH 2000 V-G0/13521   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 10 006.6 TUH 2000 V-G0/13522   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 22 006.6 TUH 2000 V-G0/13523   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 2 006.6 TUH 2000 V-G0/13524 17/04/2014 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   006.6 TUH 2000 V-G0/13525   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình