Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Record no. 297371)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00901nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035073
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172937.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010043384
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072245
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250313
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062102
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597075
Item number GIA 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597075
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2001
094 ## - Local Fields
a 66.61(1)2z73
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 469 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 999999.99 7 324.2597075 GIA 2001 V-G2/23356 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 999999.99   324.2597075 GIA 2001 V-G2/23358 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 30 324.2597075 GIA 2001 VV-D2/04990 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 48 324.2597075 GIA 2001 VV-D2/04991 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 39 324.2597075 GIA 2001 VV-M2/18483 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 29 324.2597075 GIA 2001 VV-M2/18484 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 13 324.2597075 GIA 2001 VV-D5/03434 22/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/01/2025 1 cũ, rách bìa. bẩn
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 25 324.2597075 GIA 2001 VV-D5/03435 22/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/01/2025   cũ bẩn
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 23 324.2597075 GIA 2001 VV-D5/03436 22/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/01/2025   TRUNG BINH
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 24 324.2597075 GIA 2001 VV-D5/03437 22/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/01/2025   cũ rách
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 324.2597075 GIA 2001 VV-D4/05241 17/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 324.2597075 GIA 2001 VV-D4/05242 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 324.2597075 GIA 2001 VV-M4/12554 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 324.2597075 GIA 2001 VV-M4/12555 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập