Những mẩu chuyện lịch sử thế giới. (Record no. 297578)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01131nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035349
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172942.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043662
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072249
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250317
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062105
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 909
Item number NHU(2) 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 909
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHU(2) 2001
094 ## - Local Fields
a 63.3(0)
094 ## - Local Fields
a 84(1)7-44
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những mẩu chuyện lịch sử thế giới.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Đặng Đức An
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.:
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện lịch sử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng ,Đức An,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/09630-31
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/05158-59
b VV-M2/18622-24
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/05350-51
b VV-M4/12635-36
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03693-94
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 19 909 NHU(2) 2001 VV-D2/05158 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 29 909 NHU(2) 2001 VV-M2/18622 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 909 NHU(2) 2001 VV-M2/18623 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 909 NHU(2) 2001 VV-D5/03693 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   TB  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 909 NHU(2) 2001 VV-D5/03694 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   TB  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 22 909 NHU(2) 2001 VV-D4/05350 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 909 NHU(2) 2001 VV-D4/05351 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 26 909 NHU(2) 2001 VV-M4/12635 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 909 NHU(2) 2001 VV-M4/12636 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     10/12/2015
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 18 909 NHU(2) 2001 V-D0/09630 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 17 909 NHU(2) 2001 V-D0/09631 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 41 909 NHU(2) 2001 VV-D2/05159 03/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/10/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 56 909 NHU(2) 2001 VV-M2/18624 03/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/10/2024