Xử lý tín hiệu và lọc số. (Record no. 297618)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01171nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000035396 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802172942.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020043710 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808291629 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201808291612 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201808291605 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201808091132 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
-- | 201012062106 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.3822 |
Item number | NG-T(2) 2001 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 621.382 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-T(2) 2001 |
094 ## - Local Fields | |
a | 32.811.3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quốc Trung, |
Dates associated with a name | 1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý tín hiệu và lọc số. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quốc Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 480 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ thuật truyền thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lọc số |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tín hiệu số |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Digital Electronic |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Signal processing |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | H.T.Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/09500 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VL-D1/00781-82 |
b | VL-M1/02212-13,2291 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VL-D5/00346-47 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | VL-D1/00781 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | VL-D1/00782 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | VL-M1/02212 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | VL-M1/02213 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | VL-M1/02291 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | VL-D5/00346 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | VL-D5/00347 | 21/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-D0/09500 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12641 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12642 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12643 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12644 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12645 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12646 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12647 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12648 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12649 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12650 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12651 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12652 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/02/2019 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 19 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12653 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12654 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12657 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12658 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12659 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12661 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12662 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12663 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12664 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12665 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12666 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12668 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12669 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12670 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12671 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12672 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12673 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12674 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12675 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12676 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/12677 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/13476 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/13477 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/13478 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/13479 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.3822 NG-T(2) 2001 | V-G0/13480 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |