Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / (Record no. 297620)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00900nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035398
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172943.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043712
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808061540
Level of effort used to assign nonsubject heading access points metri1
Level of effort used to assign subject headings 201610101448
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072249
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250314
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062106
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.74
Item number NG-T 2001
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2001
094 ## - Local Fields
a 32.973.2-018
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Tường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bá Tường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 291 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 32 005.74 NG-T 2001 VV-D1/00884 26/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 26/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 36 005.74 NG-T 2001 VV-D1/00885 26/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   26/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   005.74 NG-T 2001 VV-M1/01108 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   005.74 NG-T 2001 VV-M1/01109 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.74 NG-T 2001 VV-D5/03574 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 005.74 NG-T 2001 VV-D5/03575 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 005.74 NG-T 2001 V-D0/09536 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 005.74 NG-T 2001 V-D0/09537 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.74 NG-T 2001 V-D0/09538 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 13 005.74 NG-T 2001 V-D0/09539 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập