Lĩnh Nam chích quái : (Record no. 297733)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01536nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000035523 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802172945.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020043837 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072251 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250321 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062109 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.209597 |
Item number | VU-Q 2001 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 398.209597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VU-Q 2001 |
094 ## - Local Fields | |
a | 82.3(1)-615 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Quỳnh, |
Dates associated with a name | 1452-1516 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lĩnh Nam chích quái : |
Remainder of title | truyện cổ dân gian, sưu tập và biên soạn ở thế kỷ XV / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Quỳnh, Kiều Phú ; Cb. : Đinh Gia Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 211 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lĩnh Nam chích quái (chữ Hán: 嶺南摭怪; có nghĩa là "Chọn lựa những chuyện quái dị ở đất Lĩnh Nam") là một tập hợp các huyền sử hay truyện cổ dân gian Việt Nam được biên soạn vào khoảng cuối đời nhà Trần. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện cổ dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học dân gian |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiều, Phú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Gia Khánh, |
Dates associated with a name | 1925-, |
Relator term | Chủ biên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 0# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/09816-17 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-D2/00050 |
b | VN-M2/00722-23 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-D4/00066 |
b | VN-M4/00134-35 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-D5/00041 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 83 | 398.209597 VU-Q 2001 | VN-D2/00050 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 87 | 398.209597 VU-Q 2001 | VN-M2/00722 | 12/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 12/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 51 | 398.209597 VU-Q 2001 | VN-M2/00723 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 22 | 398.209597 VU-Q 2001 | VV-D5/16728 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | trung bình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 398.209597 VU-Q 2001 | VN-D4/00066 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 398.209597 VU-Q 2001 | VN-M4/00134 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 398.209597 VU-Q 2001 | VN-M4/00135 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 398.209597 VU-Q 2001 | V-D0/09816 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 398.209597 VU-Q 2001 | V-D0/09817 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |