Một số vấn đề về phương pháp giảng dạy và nghiên cứu Triết học : (Record no. 297789)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01163nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035588
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043902
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072252
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250321
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062110
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 107
Item number MOT 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 107
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MOT 2001
094 ## - Local Fields
a 87n
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Một số vấn đề về phương pháp giảng dạy và nghiên cứu Triết học :
Remainder of title sách dùng cho giảng viên triết học /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phùng Văn Bộ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp giảng dạy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Văn Bộ,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/09624-25
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/05152-53
b VV-M2/18615-16
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/05344-45
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03687-88
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 18 107 MOT 2001 VV-D2/05152 17/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 16 107 MOT 2001 VV-D2/05153 17/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 107 MOT 2001 VV-M2/18615 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 107 MOT 2001 VV-M2/18616 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 107 MOT 2001 VV-D5/03687 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025 cu, ban
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 107 MOT 2001 VV-D5/03688 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   107 MOT 2001 VV-D4/05344 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   107 MOT 2001 VV-D4/05345 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 107 MOT 2001 V-D0/09624 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 107 MOT 2001 V-D0/09625 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập