Fundamentals of chemistry / (Record no. 297836)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01068nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000035640 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802172947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1998 xxu rb 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020043955 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808131155 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201603281244 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072252 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250320 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062110 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 540 |
Item number | GOL 1998 |
Edition information | 21 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 540 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GOL 1998 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Goldberg, David E. |
Fuller form of name | (David Elliott), |
Dates associated with a name | 1932- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Fundamentals of chemistry / |
Statement of responsibility, etc. | David E. Goldberg. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston, Mass. : |
Name of publisher, distributor, etc. | WCB McGraw-Hill, |
Date of publication, distribution, etc. | c1998. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxii, 561p. : |
Other physical details | col. ill. ; |
Dimensions | 26cm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemistry. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hoá học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemical Engineering and Technology |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | H.T.Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | AL-D1/00405-06 |
b | AL-M1/00119-22 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | AL-D5/00043-44 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | AL-D6/00174-75 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 540 GOL 1998 | AL-D1/00405 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 540 GOL 1998 | AL-D1/00406 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 540 GOL 1998 | AL-M1/00119 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 540 GOL 1998 | AL-M1/00120 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 540 GOL 1998 | AL-M1/00121 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 540 GOL 1998 | AL-M1/00122 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 540 GOL 1998 | AL-D5/00043 | 14/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 540 GOL 1998 | AL-D5/00044 | 14/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 540 GOL 1998 | V-G6/09632 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 540 GOL 1998 | V-G6/09633 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 540 GOL 1998 | V-G6/09634 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 540 GOL 1998 | V-G6/09635 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 540 GOL 1998 | V-G6/09636 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 540 GOL 1998 | V-G6/09637 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 540 GOL 1998 | V-G6/09638 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 540 GOL 1998 | V-G6/09639 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 540 GOL 1998 | V-G6/09640 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |