Những kiệt nhân của nền văn minh cổ đại Trung Quốc / (Record no. 297866)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01085nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035675
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172947.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020044000
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072253
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250322
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062111
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.13
Item number NHU 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHU 2001
094 ## - Local Fields
a 63.3(54Tq)3-7
095 ## - Local Fields
a 9(N414)03(092)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những kiệt nhân của nền văn minh cổ đại Trung Quốc /
Statement of responsibility, etc. Bd. : Trần Yên Thảo, Lâm Hồng Lân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.:
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 379 tr. ;
Dimensions 19cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiệt nhân cổ đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Trung Quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Trung Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm, Hồng Lân,
Relator term biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Yên Thảo,
Relator term biên dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 18 895.13 NHU 2001 VV-D2/05343 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 895.13 NHU 2001 VV-M2/18846 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.13 NHU 2001 VV-M2/18847 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.13 NHU 2001 VV-D5/03899 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 895.13 NHU 2001 VV-D4/05447 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.13 NHU 2001 VV-M4/12720 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/09/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.13 NHU 2001 VV-M4/12721 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.13 NHU 2001 V-D0/09949 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.13 NHU 2001 V-D0/09950 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập