Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. (Record no. 297920)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01317nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000035740 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802172948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020044068 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072254 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201411051619 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250319 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201401091134 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
-- | 201012062112 |
-- | VLOAD |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 515 |
Item number | NG-T(1) 2001 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 515 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-T(1) 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thuỷ Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. |
Number of part/section of a work | Tập 1/ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức Giáo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 394 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải tích toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Đức Giáo, |
Dates associated with a name | 1946- |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039895&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00007&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039895&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00007&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Thị Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | |
961 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHTN |
b | Khoa Toán - Cơ - Tin học |
c | BM Giải tích |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho lưu chiểu | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | LC/00007 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07643 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07645 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07646 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07647 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07648 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07649 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07650 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07651 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07652 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07653 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07654 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07657 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07658 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07660 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07661 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07662 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07663 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07664 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07665 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07666 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07667 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07668 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07669 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07670 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07671 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07672 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07673 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07674 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07675 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07676 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07677 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07678 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07679 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07680 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07681 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07682 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07683 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07684 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07685 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07686 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07687 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07688 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07689 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07690 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07691 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07692 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07693 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07694 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07695 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07696 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07697 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07698 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07699 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07700 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07701 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07702 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07703 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07704 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07705 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07706 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07707 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07708 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07709 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07710 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07711 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07712 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07713 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07714 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07716 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07717 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07718 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07719 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07720 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07721 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07722 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07723 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07725 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07726 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07727 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07728 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07729 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07730 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07731 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07732 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07733 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07734 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07735 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07736 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07737 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07738 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07739 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07740 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07741 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G0/07742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 24/10/2013 | 0.00 | 2 | 515 NG-T(1) 2001 | V-G1/05846 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |