Bài tập đại số tuyến tính / (Record no. 297930)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01060nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000035754 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802172949.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020044083 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201708041647 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201708041558 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201708041555 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201703291458 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012062112 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 512.5076 |
Item number | PH-P 2002 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 512.5076 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-P 2002 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.143z73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Huy Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập đại số tuyến tính / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Huy Phú, Nguyễn Doãn Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 192 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại số tuyến tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Huy Phú |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039987&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00022&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039987&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00022&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Ty Ty |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20416 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20417 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20418 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20419 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20420 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20421 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20422 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20423 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20424 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20425 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20426 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20427 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20428 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20429 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20430 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20431 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20432 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20433 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20434 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20435 | 01/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20436 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20437 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20438 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20439 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20440 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20441 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20442 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20443 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20444 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20445 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20446 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20448 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20449 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20450 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20451 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20452 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20453 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20454 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20455 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20456 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20457 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20458 | 19/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 19/02/2025 | 21/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20460 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20461 | 01/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20462 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20464 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20465 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20466 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20467 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20468 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20469 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20470 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20471 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20472 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20473 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/03/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20474 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20475 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20476 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20477 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20479 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20480 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20481 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20482 | 01/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20483 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20484 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20485 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20486 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20487 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20488 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20489 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/03/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20490 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20491 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20492 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20493 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20494 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20495 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20496 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20497 | 20/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20498 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20499 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20500 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20501 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20503 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20504 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20505 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20506 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20507 | 01/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20508 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20510 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20511 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20513 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20514 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20515 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 64 | 512.5076 PH-P 2002 | VV-D1/01079 | 09/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 69 | 512.5076 PH-P 2002 | VV-D1/01080 | 17/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 81 | 512.5076 PH-P 2002 | VV-D1/01081 | 14/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 04/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | VV-M1/01291 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 14 | 512.5076 PH-P 2002 | VV-M1/01292 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 19 | 512.5076 PH-P 2002 | VV-M1/01293 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 33 | 512.5076 PH-P 2002 | VV-M1/01724 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20463 | 01/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20478 | 01/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | LC/00022 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 23 | 512.5076 PH-P 2002 | V-D0/05450 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 72 | 512.5076 PH-P 2002 | V-D0/05451 | 11/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 10 | 512.5076 PH-P 2002 | V-D0/05453 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16607 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16608 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16609 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16610 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16611 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16612 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 11 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16613 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16614 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 20 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16615 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16616 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16617 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16618 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16619 | 24/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 05/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16620 | 06/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 19 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16621 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16622 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16623 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16624 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16625 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16626 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16627 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16628 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16629 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 16 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16630 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16631 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 14 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16632 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16633 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 19 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16634 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16635 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16636 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16637 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16638 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16639 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16640 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16641 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16642 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16643 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16644 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16645 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16646 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16647 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16648 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16649 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16650 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16651 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16652 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16653 | 05/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 26/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16654 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16657 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16658 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16659 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 6 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16660 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16661 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16662 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16663 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16664 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16665 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16666 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16668 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16669 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16670 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16671 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16672 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16673 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16674 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16675 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16676 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16677 | 27/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16678 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16679 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16680 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16681 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16682 | 24/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/10/2024 | 24/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16683 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16684 | 14/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/11/2024 | 14/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16685 | 10/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16686 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16687 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 4 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16688 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16689 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16690 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16691 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16692 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16693 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16694 | 26/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16695 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16696 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16697 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16698 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16699 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 5 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16700 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16701 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16702 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16704 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 3 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16705 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/12/2010 | 999999.99 | 1 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G0/16706 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 512.5076 PH-P 2002 | V-G1/20509 | 01/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/11/2024 |