Những trang văn xuôi chọn lọc : (Record no. 298232)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00915nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036179
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172954.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020044549
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072259
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250323
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062120
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922334
Item number HO-D 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922334
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-D 2001
094 ## - Local Fields
a 84(1)7-4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Dzếnh,
Dates associated with a name 1916-1991
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những trang văn xuôi chọn lọc :
Remainder of title chân trời cũ và cuốn sách không tên /
Statement of responsibility, etc. Hồ Dzếnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Đức Dụ
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 27 895.922334 HO-D 2001 VV-D2/05377 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 895.922334 HO-D 2001 VV-M2/18882 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 895.922334 HO-D 2001 VV-M2/18883 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922334 HO-D 2001 VV-D5/03939 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922334 HO-D 2001 VV-D4/05456 22/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922334 HO-D 2001 VV-M4/12737 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.922334 HO-D 2001 V-D0/10050 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922334 HO-D 2001 V-D0/10051 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập