Giáo trình thực tập sinh thái học / (Record no. 298252)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00976nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000036203 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802172955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020044578 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072259 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250330 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062121 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 577.071 |
Item number | TR-T 1999 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 577.071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-T 1999 |
094 ## - Local Fields | |
a | 28.08z73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Thị Thanh, |
Dates associated with a name | 1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình thực tập sinh thái học / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Thị Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.], |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh thái học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Đức Dụ |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHTN |
b | Khoa Môi trường |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 577.071 TR-T 1999 | VL-D1/00854 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 577.071 TR-T 1999 | VL-D1/00855 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 577.071 TR-T 1999 | VL-D5/00416 | 18/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 577.071 TR-T 1999 | VL-D5/00417 | 18/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 577.071 TR-T 1999 | V-D0/10011 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 577.071 TR-T 1999 | V-D0/10012 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |