Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
12 |
571.4 NG-K 1999 |
VL-D1/00887 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
9 |
571.4 NG-K 1999 |
VL-D1/00888 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
10 |
571.4 NG-K 1999 |
VL-D1/00889 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
571.4 NG-K 1999 |
VL-M1/02403 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
571.4 NG-K 1999 |
VL-M1/02404 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
571.4 NG-K 1999 |
VL-M1/02406 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
571.4 NG-K 1999 |
VL-M1/02407 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
571.4 NG-K 1999 |
VL-M1/02408 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
571.4 NG-K 1999 |
VL-M1/02409 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
571.4 NG-K 1999 |
VL-M1/02410 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
571.4 NG-K 1999 |
VL-M1/02411 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
9 |
571.4 NG-K 1999 |
VL-D5/00442 |
18/10/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
7 |
571.4 NG-K 1999 |
VL-D5/00443 |
18/10/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
7 |
571.4 NG-K 1999 |
VL-D5/00444 |
18/10/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
18/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
12 |
571.4 NG-K 1999 |
V-D0/09973 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
10 |
571.4 NG-K 1999 |
V-D0/09974 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
571.4 NG-K 1999 |
V-D0/09975 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|