Thư viện học đại cương / (Record no. 298294)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01038nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000036248 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802172955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020044628 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072259 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250328 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062122 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 020 |
Item number | BU-T 2001 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 020 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BU-T 2001 |
094 ## - Local Fields | |
a | 78.3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Loan Thuỳ, |
Dates associated with a name | 1954- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thư viện học đại cương / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Loan Thuỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. HCM. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 302 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thư viện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thư viện học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/08855-56 |
c | V-G0/12026-12030 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/04807-08 |
b | VV-M2/18397-98 |
c | V-G2/15028-15057 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/05080-81 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/03260-61 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out | Total renewals | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 020 BU-T 2001 | V-D0/08855 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 020 BU-T 2001 | V-D0/08856 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/05/2023 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 020 BU-T 2001 | VV-D5/03260 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 020 BU-T 2001 | VV-D5/03261 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | tb | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15028 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15030 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15031 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15032 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15037 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15041 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15047 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15049 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 33 | 020 BU-T 2001 | VV-D2/04808 | 17/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17/01/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 020 BU-T 2001 | VV-D4/05080 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 020 BU-T 2001 | VV-D4/05081 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 020 BU-T 2001 | VV-M2/18398 | 10/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 10/02/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15029 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15033 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15034 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15035 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15036 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15038 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 23/09/2021 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15039 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15040 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 19 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15042 | 28/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/02/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15043 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/06/2023 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 19 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15044 | 25/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 22/08/2025 | 25/03/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15045 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15046 | 28/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/01/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15048 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15050 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 19 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15051 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15052 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15053 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/10/2014 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 14 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15054 | 28/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/01/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15055 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15056 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho giáo trình | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 020 BU-T 2001 | V-G2/15057 | 25/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/04/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 52 | 020 BU-T 2001 | VV-D2/04807 | 01/07/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 01/07/2025 | 1 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 60 | 020 BU-T 2001 | VV-M2/18397 | 03/07/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/07/2025 |