Giáo trình di truyền học người : (Record no. 298332)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01117nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036286
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172956.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1999 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020044668
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201611141519
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502072300
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250330
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062127
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 576.5
Item number CH-M 2000
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 576.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CH-M 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Văn Mẫn,
Dates associated with a name 1952-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình di truyền học người :
Remainder of title Dùng cho sinh viên các ngành sinh học, y học, sư phạm các trường đại học và cao đẳng /
Statement of responsibility, etc. Chu Văn Mẫn, Nguyễn Trần Chiến, Trịnh Đình Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kỹ thuật ,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 154 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền hoá sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiễm sắc thể
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trần Chiến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Đình Đạt,
Dates associated with a name 1945-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 4
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 576.5 CH-M 2000 V-G1/04136 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 576.5 CH-M 2000 V-G1/04143 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 576.5 CH-M 2000 V-G1/04148 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 576.5 CH-M 2000 V-G1/04149 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 7 576.5 CH-M 2000 V-G1/04150 13/02/2025 13/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 14/07/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 576.5 CH-M 2000 V-G1/04155 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 576.5 CH-M 2000 V-G1/04157 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 V-G1/04158 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 V-G1/04159 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   576.5 CH-M 2000 V-G1/04160 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 576.5 CH-M 2000 V-G1/04161 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 576.5 CH-M 2000 V-G1/04134 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 576.5 CH-M 2000 V-G1/04135 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 576.5 CH-M 2000 V-G1/04137 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 10 576.5 CH-M 2000 V-G1/04138 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 576.5 CH-M 2000 V-G1/04139 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 576.5 CH-M 2000 V-G1/04140 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 576.5 CH-M 2000 V-G1/04141 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 576.5 CH-M 2000 V-G1/04142 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 8 576.5 CH-M 2000 V-G1/04144 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 576.5 CH-M 2000 V-G1/04145 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 576.5 CH-M 2000 V-G1/04146 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 11 576.5 CH-M 2000 V-G1/04147 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 576.5 CH-M 2000 V-G1/04151 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 576.5 CH-M 2000 V-G1/04152 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 576.5 CH-M 2000 V-G1/04153 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 576.5 CH-M 2000 V-G1/04154 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 576.5 CH-M 2000 V-G1/04156 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 576.5 CH-M 2000 V-G1/04162 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 576.5 CH-M 2000 V-G1/04163 21/11/2024 21/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình