Truyện cười dân gian Việt nam (Record no. 298405)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00843nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036363
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172957.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020044772
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072301
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250333
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062136
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.2709597
Item number TRU 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 398.2709597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TRU 2001
094 ## - Local Fields
a 82.3(1)--67
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Truyện cười dân gian Việt nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 266 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện cười
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Hồng Nam
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 5 398.2709597 TRU 2001 V-D0/10077 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 398.2709597 TRU 2001 VV-D5/03959 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   CU,BAN
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 398.2709597 TRU 2001 VV-D4/05470 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 398.2709597 TRU 2001 VV-D4/05980 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 21 398.2709597 TRU 2001 VV-D4/05981 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 398.2709597 TRU 2001 VV-D4/05982 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   398.2709597 TRU 2001 VV-M4/12752 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   398.2709597 TRU 2001 VV-M4/13171 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   398.2709597 TRU 2001 VV-M4/13172 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   398.2709597 TRU 2001 VV-M4/13173 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 30 398.2709597 TRU 2001 VV-M4/13174 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 398.2709597 TRU 2001 VV-M4/13175 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 26 398.2709597 TRU 2001 VV-D2/06198 06/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 17 398.2709597 TRU 2001 VV-D2/06199 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   sách cũ